Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia ray (7 ý kiến)

hoccodon6ổ cứng mạnh và bộ gam đồng bộ,gọn nhẹ dễ sử dụng hơn(4.053 ngày trước)

tramlikeDòng máy cấu hình cao, đẳng cấp và sang trọng(4.066 ngày trước)

lequangvinhktTính năng, tiện ích, chất lượng tốt hơn(4.093 ngày trước)

rungvangtaybacnhìn mạnh mẽ hơn so với em kia lên mình chọn(4.570 ngày trước)

votienkdSony Ericsson Xperia Ray ST18i có thể xem như bản rút gọn của Xperia Arc với thiết kế nhỏ gọn hơn hẳn.(4.812 ngày trước)

ngthilinhcông nhận thông số thì Ray ăn đứt nhưng kiểu dáng chắc(4.895 ngày trước)

hamsterqnthông số thì Ray ăn đứt nhưng kiểu dáng chắc(5.092 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mix Walkman (6 ý kiến)

KemhamiNhìn tổng thể máy khá đẹp với đường viền màu cam chạy dọc thân máy(3.582 ngày trước)

hakute6mình thích nhất là cổng kết nói đa dang, kiểu dáng bền đẹp, mà giá thành phải chẳng(4.194 ngày trước)

luongdienthiết kế ngộ nghĩnh, giá cả phải chăng, nghe nhạc thì khỏi chê(4.562 ngày trước)

dacsanchelamthiết kế thân máy thấy hay hay, giao diện cũng đẹp(4.608 ngày trước)

son_jonstonethiết kế đẹp cấu hình cũng cao pin bền khỏe(4.684 ngày trước)

ngocanphysMix Walkman phong cách hơn, nghe nhạc đã hơn(5.030 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia ray (Sony Ericsson ST18i / Sony Ericsson Urushi) Black đại diện cho Sony Xperia ray | vs | Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold đại diện cho Mix Walkman | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 256MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - Digital compass - SNS integration - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - TrackID music recognition - SensMe - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263) - SensMe - TrackID music recognition - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 53 x 9.4 mm | vs | 95.8 x 52.8 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia ray vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia X1 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Duo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Galaxy S2 Mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Ion | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Acro HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia neo L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia acro S | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Go | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Miro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Satio vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Radar vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Desire S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Sony Ericsson Elm |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Corby II |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs txt pro |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Sony Ericsson Yendo |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | LG GW820 eXpo vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Mix Walkman |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Mix Walkman |