Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay Asha 201, Nokia C3 vs Asha 201

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay Asha 201 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia Asha 201 Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia Asha 201 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (15 ý kiến)
giadungtotgiá rẻ, phù hợp cho những ai chỉ thích nghe và gọi(3.294 ngày trước)
hotronganhangđiện thoại giá rẻ,cấu hình vừa phải thuận tiện cho sử dụng các ứng dụng thông thường(3.415 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtvan la C3 chay em nhat voi dong may trung cap(3.606 ngày trước)
hakute6nên nhớ tiền nào của đó anh em nhé(3.690 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh hơn, bìn sài cũng được lâu hơn....(3.755 ngày trước)
luanlovely6điện thoại giá rẻ,cấu hình vừa phải thuận tiện cho sử dụng các ứng dụng thông thường(3.786 ngày trước)
hoccodon6Mẫu mã đẹp, công nghệ hiện đại(3.786 ngày trước)
hoacodongiá rẻ, phù hợp cho những ai chỉ thích nghe và gọi,tuy nó nhỏ nhưng kiểu dáng rất phong cách(3.822 ngày trước)
saint123_v1thà còn cc3 còn hơn mua asha....................(4.025 ngày trước)
rungvangtaybacTrông nam tính, bo tròn góc cạnh trông khỏe khoắn(4.070 ngày trước)
daretowin2412thiết kế của C3 đẹp hơn hẳn 201(4.278 ngày trước)
SellyTran1712thiết kế đơn giản, màu sắc hợp thời trang, giá rẻ hơn, chất liệu tốt hơn(4.296 ngày trước)
TAIDEPTRAIcái này vừa rẻ vừa chất lượng nữa, thật sự rất tốt(4.350 ngày trước)
PhatTaiPhatTai2 cái cũng như nhau thôi nhưng mình thích cái này hơn(4.354 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế của C3 đẹp hơn hẳn 201(4.370 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 201 (3 ý kiến)
nijianhapkhauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.384 ngày trước)
vayvonnganhang8thiết kế mạnh mẽ, cấu hình cao, màn hìh lớn, đọc báo lướt face đều ok(3.430 ngày trước)
BDSThuyLinhC3 xài quá được, Asha 201 không thể nào bì(3.762 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsNokia Asha 201 Pink
đại diện cho
Asha 201
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs10MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs32MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- QWERTY keyboard
- SNS integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1430mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Hồng
Màu
Trọng lượng114gvs105gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs115.5 x 61.1 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ