Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim EX-FC300S hay Casio Exilim EX-FR10, Casio Exilim EX-FC300S vs Casio Exilim EX-FR10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim EX-FC300S hay Casio Exilim EX-FR10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim EX-FC300S
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-FR10
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
5
2
Casio Exilim EX-FC300S
Casio Exilim EX-FR10

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FC300S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-FR10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FC300S (5 ý kiến)
XedapnhatbaiCasio Exilim EX-FC300S chất lượng hình ảnh đẹp(3.670 ngày trước)
hyundaitayaCasio Exilim EX-FC300S nhìn con kia chả ra làm sao cả(3.727 ngày trước)
khanhduy2016Casio Exilim EX-FC300S nhìn mẫu mã đẹp hơn(3.760 ngày trước)
khanhduy2017Casio Exilim EX-FC300S Cấu hình ổn hơn,kiểu dáng cũng đẹp(3.768 ngày trước)
khanhduy2014mấy cái kiểu này nhìn nó quen mắt rồi,cái kia mới nhưng thấy ko đẹp(3.774 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FR10 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FC300S
đại diện cho
Casio Exilim EX-FC300S
vsCasio Exilim EX-FR10
đại diện cho
Casio Exilim EX-FR10
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera215gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)107.5 x 61.5 x 36.7 mmvs60.9 x 153.1 x 34.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)52vs65Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 300mmvs3.8mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0-F5.9vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Bluetooth
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ