Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (1 ý kiến)
vickiphanđộ phân giải tương đương nhưng Canon giá thành rẻ hơn, có nhiều màu sắc để lựa chọn(4.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST5500 /CL80 (2 ý kiến)
vothiminhDễ sử dụng với mọi đối tượng, chất lượng chụp tốt(4.116 ngày trước)
bihaSamsung ST5500 màu sắc tốt, chất lượng hình ảnh đẹp, dễ sử dụng(4.457 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | Samsung ST5500 /CL80 đại diện cho Samsung ST5500 /CL80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Samsung ST Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 162g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 103.8 x 58.3 x 19.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 13 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | Schneider KREUZNACH Lens f = 5.6 ~ 39.2mm (35mm film equivalent : f 31 ~ 217mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | Auto : 1 / 8 ~ 1 / 2000sec. Program : 1 ~ 1 / 2000sec. Night : 8 ~ 1 / 2000sec. Fireworks : 2sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 7.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • Bluetooth • WIFI • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 330 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Sony DSC-F828 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon P300 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm F500EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Olympus SP-620UZ vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon S8200 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon L120 vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm S4200 vs Samsung ST5500 /CL80 |