Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX150 IS hay Samsung ST5500 /CL80, Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX150 IS hay Samsung ST5500 /CL80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX150 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ST5500 /CL80
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Canon SX150 IS
Samsung ST5500 /CL80

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung ST5500 /CL80
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (1 ý kiến)
vickiphanđộ phân giải tương đương nhưng Canon giá thành rẻ hơn, có nhiều màu sắc để lựa chọn(4.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST5500 /CL80 (2 ý kiến)
vothiminhDễ sử dụng với mọi đối tượng, chất lượng chụp tốt(4.116 ngày trước)
bihaSamsung ST5500 màu sắc tốt, chất lượng hình ảnh đẹp, dễ sử dụng(4.457 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX150 IS
vsSamsung ST5500 /CL80
đại diện cho
Samsung ST5500 /CL80
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera306gvs162gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 73 x 46 mmvs103.8 x 58.3 x 19.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvsSchneider KREUZNACH Lens f = 5.6 ~ 39.2mm (35mm film equivalent : f 31 ~ 217mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2500 secvsAuto : 1 / 8 ~ 1 / 2000sec. Program : 1 ~ 1 / 2000sec. Night : 8 ~ 1 / 2000sec. Fireworks : 2sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs7.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• Bluetooth
• WIFI
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ