Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 2 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX30 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 123 x 92 x 108 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | f = 24-840 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F2.7-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 35x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX30 IS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX30 IS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX30 IS |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX30 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon S100 vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS |
Olympus SZ-30MR vs PowerShot SX30 IS |
Cảm biến : CCD 1/2.3"(3.883 ngày trước)