Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn FujiFilm HS20EXR / HS22EXR (1 ý kiến)
vothiminhCó thể chụp ở định dạng RAW, bộ cảm biến hình anh tốt hơn, zoom quang cao hơn(4.101 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | FujiFilm FinePix HS20EXR / HS22EXR đại diện cho FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 730g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 130.6(W) x 90.7(H) x 126.0(D) mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | f=4.2 - 126mm, equivalent to 24-720mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F2.8 (Wide) - F5.6 (Telephoto) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | (Auto mode) 1/4sec. to 1/4000sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX100V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm S7000 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P5100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB850F |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Kodak Z5120 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TZ20 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB150F |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Casio EX-P700 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm SL300 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm 2800 Zoom |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm SL240 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix S6100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-H20 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9300 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX9V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Olympus SZ-30MR |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P310 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX50 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX70 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX7 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX200V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX300V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FT3 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon AW100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-T110 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX7V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Casio EX-FH100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX100V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX9 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
Fujifilm X-S1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon S100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
PowerShot SX40 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Olympus XZ-1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon S100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P7100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P300 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon L120 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |