Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (1 ý kiến)
vothiminhSử dụng sản phẩm của Canon thì yên tâm hơn về chất lượng(4.095 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak M5370 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | Kodak EasyShare Touch M5370 đại diện cho Kodak M5370 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Kodak M Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 137g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 99.1 × 58.4 × 20.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 18 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | 28–140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | 1/8–1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
Kodak M5370 vs Kodak Z1275 |
Kodak M5370 vs Kodak C1530 |
Kodak M5370 vs Kodak M577 |
Olympus SZ-20 vs Kodak M5370 |
Kodak Z915 vs Kodak M5370 |
Olympus SH-21 vs Kodak M5370 |
Kodak Z990 vs Kodak M5370 |
Nikon S9100 vs Kodak M5370 |
Kodak Z5120 vs Kodak M5370 |
Canon SX230 HS vs Kodak M5370 |
Nikon L120 vs Kodak M5370 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak M5370 |
Fujifilm S4500 vs Kodak M5370 |
Nikon P500 vs Kodak M5370 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M5370 |