Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (2 ý kiến)
cuongjonstone123ngay trên ống kính máy còn có thang đo zoom 45 mức để bạn xác định chính xác zoom số cần thiết cho những bức ảnh đẹp thật dễ dàng.(3.573 ngày trước)
vothiminhCó zoom tốt hơn con của Canon, ống kính có khẩu độ rộng hơn chút(4.100 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4500 đại diện cho Fujifilm S4500 | vs | Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 306g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 113 x 73 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 720mm | vs | 28 - 336 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/2500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm S4500 vs Nikon S8200 |
Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 |
Fujifilm S4500 vs Sony DSC-F828 |
Fujifilm S4500 vs Canon IXUS 330 |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z5120 |
Fujifilm S4500 vs Nikon S9100 |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S4500 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm SL300 |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z990 |
Fujifilm S4500 vs Olympus SH-21 |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 |
Fujifilm S4500 vs Kodak M5370 |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z1275 |
Fujifilm S4500 vs Kodak C1530 |
Fujifilm S4500 vs Kodak M577 |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4500 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |