Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX150 IS hay Canon SX210 IS, Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX150 IS hay Canon SX210 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX150 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX210 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Canon SX150 IS
Canon SX210 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon SX210 IS (2 ý kiến)
cuongjonstone123Lần chụp / xạc: 260 (chuẩn CIPA).vì vậy ban yên tâm khi sử dụng sản phẩm này(3.648 ngày trước)
vothiminhChất lượng chụp tốt hơn, giá cả cao hơn một chút nhưng không chênh quá nhiều(4.152 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX150 IS
vsCanon PowerShot SX210 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX210 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera306gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 73 x 46 mmvs106 x 59 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CCDvs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vs• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvs• f=5.0-70mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vs• F3.1-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2500 secvs15-1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ