Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm F500EXR (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung ST5500 /CL80 (1 ý kiến)
bihakiểu dáng Samsung ST5500 /CL80 đẹp , thiết kế với độ tinh xảo hơn(4.473 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F500EXR đại diện cho Fujifilm F500EXR | vs | Samsung ST5500 /CL80 đại diện cho Samsung ST5500 /CL80 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Samsung ST Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 195g | vs | 162g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 63 x 33 mm | vs | 103.8 x 58.3 x 19.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 39 | vs | 13 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 ISO, Auto ISO, ISO6400, ISO12800 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 360 mm | vs | Schneider KREUZNACH Lens f = 5.6 ~ 39.2mm (35mm film equivalent : f 31 ~ 217mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 s | vs | Auto : 1 / 8 ~ 1 / 2000sec. Program : 1 ~ 1 / 2000sec. Night : 8 ~ 1 / 2000sec. Fireworks : 2sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 7.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • Bluetooth • WIFI • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm F500EXR vs Nikon P300 |
Fujifilm F500EXR vs Sony DSC-F828 |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 330 |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Olympus SP-620UZ vs Fujifilm F500EXR |
Nikon S8200 vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm F550EXR vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Panasonic DMC-FZ8 vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm F500EXR |
Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm F500EXR |
Canon IXUS 330 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Sony DSC-F828 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon P300 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Olympus SP-620UZ vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon S8200 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon L120 vs Samsung ST5500 /CL80 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Fujifilm S4200 vs Samsung ST5500 /CL80 |