Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FinePix S4800 hay Coolpix P600, FinePix S4800 vs Coolpix P600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FinePix S4800 hay Coolpix P600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FinePix S4800
( 0 người chọn )
vs
Coolpix P600
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
FinePix S4800
Coolpix P600

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S4800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn FinePix S4800 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214P600 còn được trang bị kính ngắm điện tử EVF giúp bạn có thể chụp ảnh với một tư thế tự nhiên nhất, giữ cho tay cầm máy ảnh ổn định để có thể chụp tốt ở khoảng cách xa(3.014 ngày trước)
thienbao2011Đây là màn hình LCD 3 inch có độ phân giải 921k, vì vậy chúng tôi không thể đưa ra bất kỳ phàn nàn nào về chất lượng hình ảnh mà nó hiển thị(3.052 ngày trước)
quangtiencapitanNếu so với Fujifilm FinePix S1 thì P600 bị đứng dưới 1 bậc về hiệu suất. S1 cho thời gian khởi động 1.3 giây, lấy nét ở góc rộng nhất mất 0.1 giây và chỉ mất 0.7 giây ở tiêu cự 1.200mm của nó.(3.475 ngày trước)
capitantốc độ chụp hình khá nhanh..........(3.490 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S4800
đại diện cho
FinePix S4800
vsNikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera518gvs565gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 93 x 100 mmvs125 x 85 x 107 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs56Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost)vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 720 mmvs24–1440 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F5.9vsF3.3 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs60xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ