Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix P600 hay CyberShot DSC-H300, Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix P600 hay CyberShot DSC-H300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix P600
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-H300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Coolpix P600
CyberShot DSC-H300

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony CyberShot DSC-H300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (2 ý kiến)
quangtiencapitanCó một vài máy ảnh trong lớp này cung cấp khẩu độ f/2.8 cố định trong suốt phạm vi zoom.(3.475 ngày trước)
capitanƯu điểm của chiếc máy này là cân bằng trắng tốt, màu sắc cũng tự nhiên và nét nhờ khả năng đo sáng chuẩn xác trong nhiều trường hợp.(3.490 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H300 (1 ý kiến)
thienbao2011Cảm giác khi cầm của H300 là sự chắc tay, thoải mái bởi cấu trúc hoàn thiện tuyệt đẹp và mang đậm chất nhiếp ảnh(3.139 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
vsSony CyberShot DSC-H300
đại diện cho
CyberShot DSC-H300
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera565gvs595gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 85 x 107 mmvs129.6 x 95.0 x 122.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)56vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" Super HAD CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1440 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.5vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)60xvs35xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs35.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ