Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm FinePix S6800 hay FinePix S4800, Fujifilm FinePix S6800 vs FinePix S4800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm FinePix S6800 hay FinePix S4800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm FinePix S6800
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FinePix S4800
( 0 người chọn )
1
0
Fujifilm FinePix S6800
FinePix S4800

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S6800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix S4800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix S6800 (1 ý kiến)
quyenkinhdiđộ nhạy sáng tốt hơn (iso up to 12.800). tính năng giống s4800 nhưng được nâng cao hơn. cho ảnh đẹp hơn.(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S4800 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S6800
đại diện cho
Fujifilm FinePix S6800
vsFujifilm FinePix S4800
đại diện cho
FinePix S4800
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera430gvs518gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 93 x 100 mmvs122 x 93 x 100 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 720 mmvs24 – 720 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1 - F5.9vsF3.1 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 - 1/2000 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• MOV
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ