Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix L820 hay Coolpix P600, Coolpix L820 vs Coolpix P600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix L820 hay Coolpix P600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L820
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix L820 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Lens zoom 60x sắc nét.- Trang bị nhiều phím tùy chỉnh.(3.014 ngày trước)
thienbao2011- Lens zoom 60x sắc nét.

- Tích hợp EVF và Wifi.(3.053 ngày trước)
quangtiencapitanCoolpix P600 có khả năng Wi-Fi được tích hợp sẵn để chuyển hình ảnh sang các thiết bị thông minh và chia sẻ trên các trang mạng xã hội.(3.475 ngày trước)
capitanđộ room hình ảnh tương đối tốt và có thể chụp hình ở góc độ khó và cho hình ảnh đẹp(3.490 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L820
đại diện cho
Coolpix L820
vsNikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera470gvs565gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 76 x 85 mmvs125 x 85 x 107 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)65vs56Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 675 mmvs24–1440 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.8vsF3.3 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1500 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs60xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ