Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix S9700 hay Coolpix P600, Coolpix S9700 vs Coolpix P600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix S9700 hay Coolpix P600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix S9700 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Lens của P600 có khả năng zoom tối đa lên tới 60 lần, với góc chụp 24-1440mm (tương đương 35mm) và khẩu độ f/3.3-6.5(3.015 ngày trước)
thienbao2011Ngoài ra còn có các nút chuyển đổi EVF/LCD, tùy chỉnh hiển thị, nút quay phim và một vòng xoay điều khiển được đặt ở phía bên phải màn hình(3.053 ngày trước)
quangtiencapitanHệ thống này sẽ hỗ trợ người dùng trong những thao tác zoom và "bắt cứng" đối tượng nhanh chóng, dễ dàng hơn, đặc biệt là khi các đối tượng ảnh hay di chuyển như trẻ em và vật nuôi trong gia đình(3.475 ngày trước)
capitanMặc dù cả 2 chiếc máy ảnh compact này cùng sở hữu màn hình TFT LCD kích thước 3 inch và kính ngắm điện tử nhưng màn hình của Nikon P600 trội hơn(3.490 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9700
đại diện cho
Coolpix S9700
vsNikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera231gvs565gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 64 x 35 mmvs125 x 85 x 107 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)329vs56Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–750 mmvs24–1440 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.7 - F6.4vsF3.3 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs60xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ