Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P340 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Đây là màn hình LCD 3 inch có độ phân giải 921k, vì vậy chúng tôi không thể đưa ra bất kỳ phàn nàn nào về chất lượng hình ảnh mà nó hiển thị(3.015 ngày trước)
thienbao2011Bên dưới là các nút điều khiển gồm nút OK ở giữa và 4 nút điều hướng xung quanh(3.053 ngày trước)
quangtiencapitannhiều máy ảnh bây giờ cung cấp một công nghệ zoom gọi là framing assist system(3.475 ngày trước)
capitanNikon P600 lại sử dụng cảm biến cao cấp BSI-CMOS với cùng kích thước 1/2.3″ nhưng độ phân giải chỉ ở mức 16MP với độ phân giải ảnh lớn nhất 4608 x 3456.(3.490 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P340 đại diện cho Coolpix P340 | vs | Nikon Coolpix P600 đại diện cho Coolpix P600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 194g | vs | 565g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 58 x 32 mm | vs | 125 x 85 x 107 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | 56 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200, 6400, Hi 1 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–120 mm | vs | 24–1440 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F5.6 | vs | F3.3 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P340 vs Coolpix P330 |
Coolpix P340 vs Fujifilm XQ1 |
Coolpix P340 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P340 vs Coolpix P530 |
Coolpix P340 vs Coolpix L830 |
Coolpix P340 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-HX400V |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix P340 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P340 |
PowerShot S120 vs Coolpix P340 |
PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
DSC-RX100 vs Coolpix P340 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P340 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 |
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs FinePix S1 |
Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P600 vs PowerShot G10 |
Coolpix P600 vs Stylus SP-100 |
Coolpix P600 vs Coolpix L29 |
Coolpix P600 vs Samsung WB2200F |
Coolpix P600 vs FinePix S9400W |
Coolpix P600 vs FinePix S9200 |
Coolpix P600 vs PowerShot N100 |
Coolpix P600 vs Samsung ST95 |
Coolpix P600 vs Samsung WB1100F |
Coolpix P600 vs Samsung WB50F |
Coolpix P600 vs Samsung WB35F |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix P530 vs Coolpix P600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P600 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
FinePix XP70 vs Coolpix P600 |
Coolpix AW120 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Samsung WB2100 vs Coolpix P600 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
FinePix S4800 vs Coolpix P600 |