Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Nikon Coolpix P600 là máy ảnh có khả năng zoom đáng kinh ngạc lên tới 60 lần, tuy nhiên tốc độ lấy nét khá chậm khi zoom cao là một nhược điểm chí mạng của máy.(3.018 ngày trước)
thienbao2011Thời gian delay khi chụp burst dài.(3.056 ngày trước)
quangtiencapitanNikon Coolpix P600 đã khá tham vọng khi kết hợp một ống kính zoom 60x với một cảm biến CMOS 16 megapixel.(3.478 ngày trước)
capitanNikon P600 nhỏ và nhẹ hơn một chút với kích thước và trọng lượng lần lượt là 125 x 85 x 107 mm và 565 gram.(3.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-HX300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P600 đại diện cho Coolpix P600 | vs | Sony Cybershot DSC-HX300 đại diện cho Cybershot DSC-HX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 565g | vs | 625g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 125 x 85 x 107 mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | ISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1440 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.5 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 4 - 1/1400 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 60x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs FinePix S1 |
Coolpix P600 vs PowerShot G10 |
Coolpix P600 vs Stylus SP-100 |
Coolpix P600 vs Coolpix L29 |
Coolpix P600 vs Samsung WB2200F |
Coolpix P600 vs FinePix S9400W |
Coolpix P600 vs FinePix S9200 |
Coolpix P600 vs PowerShot N100 |
Coolpix P600 vs Samsung ST95 |
Coolpix P600 vs Samsung WB1100F |
Coolpix P600 vs Samsung WB50F |
Coolpix P600 vs Samsung WB35F |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix P530 vs Coolpix P600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 |
Coolpix P340 vs Coolpix P600 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P600 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
FinePix XP70 vs Coolpix P600 |
Coolpix AW120 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Samsung WB2100 vs Coolpix P600 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
FinePix S4800 vs Coolpix P600 |
Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot G10 |
Cybershot DSC-HX300 vs Samsung WB2200F |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9200 |
Cybershot DSC-HX300 vs PowerShot N100 |
Cybershot DSC-HX300 vs Samsung ST95 |
FinePix S1 vs Cybershot DSC-HX300 |
Olympus Stylus 1 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix S32 vs Cybershot DSC-HX300 |
FinePix XP70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-LX3 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 |
Samsung WB2100 vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX40 HS vs Cybershot DSC-HX300 |