Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix P600 hay Cybershot DSC-HX300, Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix P600 hay Cybershot DSC-HX300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix P600
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Cybershot DSC-HX300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Coolpix P600
Cybershot DSC-HX300

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Cybershot DSC-HX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Nikon Coolpix P600 là máy ảnh có khả năng zoom đáng kinh ngạc lên tới 60 lần, tuy nhiên tốc độ lấy nét khá chậm khi zoom cao là một nhược điểm chí mạng của máy.(3.018 ngày trước)
thienbao2011Thời gian delay khi chụp burst dài.(3.056 ngày trước)
quangtiencapitanNikon Coolpix P600 đã khá tham vọng khi kết hợp một ống kính zoom 60x với một cảm biến CMOS 16 megapixel.(3.478 ngày trước)
capitanNikon P600 nhỏ và nhẹ hơn một chút với kích thước và trọng lượng lần lượt là 125 x 85 x 107 mm và 565 gram.(3.493 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-HX300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
vsSony Cybershot DSC-HX300
đại diện cho
Cybershot DSC-HX300
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera565gvs625gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 85 x 107 mmvs129.6 x 93.2 x 103.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)56vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3'' BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsISO80-3200 (iAuto), ISO80-12800 (Superior Auto), ISO80-1600 (Program Auto)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1440 mmvs24–1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.5vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs4 - 1/1400 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)60xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: BionzTính năng khác
D

Đối thủ