Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ST700 hay Samsung ST100, Samsung ST700 vs Samsung ST100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ST700 hay Samsung ST100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ST700
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ST100
( 0 người chọn )
1
0
Samsung ST700
Samsung ST100

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ST700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung ST100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ST700 (1 ý kiến)
lienprincescác tính năng có chất lượng cao(4.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ST100 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ST700
đại diện cho
Samsung ST700
vsSamsung ST100
đại diện cho
Samsung ST100
T
Hãng sản xuấtSamsung ST SeriesvsSamsung ST SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs132gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 55 x 20 mmvs100 x 60 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs30Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" (Approx. 7.76cm) CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs14.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.7 - 23.5mm.vs27 - 135 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3-F5.8vsF3.6-4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8~1/2,000secvs1/8-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AAA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ