Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm Z90 / Z91 (1 ý kiến)

cuong065có nhiều màu, đạt 14.2 Megapixel, tiêu cự xa, chống thấm nước.(4.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (1 ý kiến)
vothiminhMàn hình lớn, tiêu cự rộng, chụp hình du lịch rất tốt(4.557 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix Z90 / Z91 đại diện cho FujiFilm Z90 / Z91 | vs | Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm Z Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 150g | vs | 137g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.4 x 56.9 x 20.1 mm | vs | 55.7 x 99.3 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 38 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.0 - 25.0 mm, equivalent to 28-140 mm on a 35 mm camera | vs | 24-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 (Wide) - F4.9 (Telephoto) | vs | f/2.8-8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 4sec. to 1/2000sec. | vs | 1/3000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm Z90 / Z91 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Sony DSC-W530 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Casio EX-Z800 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Samsung PL120 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z110 / Z115 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |