Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn FujiFilm Z90 / Z91 hay Canon IXUS 210 IS, FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn FujiFilm Z90 / Z91 hay Canon IXUS 210 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
FujiFilm Z90 / Z91
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 210 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
FujiFilm Z90 / Z91
Canon IXUS 210 IS

So sánh về giá của sản phẩm

FujiFilm FinePix Z90 / Z91
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon IXY DIGITAL 10S IS (IXUS 210 IS / PowerShot SD3500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Canon PowerShot SD3500 IS (IXUS 210 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn FujiFilm Z90 / Z91 (1 ý kiến)
cuong065có nhiều màu, đạt 14.2 Megapixel, tiêu cự xa, chống thấm nước.(4.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (1 ý kiến)
vothiminhMàn hình lớn, tiêu cự rộng, chụp hình du lịch rất tốt(4.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

FujiFilm FinePix Z90 / Z91
đại diện cho
FujiFilm Z90 / Z91
vsCanon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 210 IS
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera150gvs137gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.4 x 56.9 x 20.1 mmvs55.7 x 99.3 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)38vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCD with primary color filtervs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsauto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=5.0 - 25.0 mm, equivalent to 28-140 mm on a 35 mm cameravs24-120mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 (Wide) - F4.9 (Telephoto)vsf/2.8-8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)(Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 4sec. to 1/2000sec.vs1/3000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.8xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ