Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (3 ý kiến)
heou1214Nó cũng không phải quá nhỏ, với kích thước 95,9 x 59,9 x 27.6mm, lớn hơn nhiều đối thủ chính của nó. Tuy nhiên, nó là đủ nhỏ và nhẹ để bỏ vào trong túi của bạn.(3.038 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Chất liệu Titanium nhẹ hơn và bền hơn thép, nhưng ngay cả như vậy thì 960 không phải là một máy ảnh đặc biệt nhẹ với trọng lượng 165g không có pin.(3.066 ngày trước)
b0ypr0vjp333mua may nay ve de chup hinh thi ot khong ta(3.986 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | vs | Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 960 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 137g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 55.7 x 99.3 x 22 mm | vs | 96 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/1.7"CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm | vs | 7.7 mm - 28.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-8.0 | vs | F/2.8-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/3000 | vs | 15-1/1600 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • AVI | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS |