Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 240 HS (2 ý kiến)
quangtiencapitanTrong khi đó, nút chuyển đổi giữa chế độ chụp ảnh tự động hoàn toàn (Auto) và chế độ Program được di chuyển lên cạnh trên máy - sát với nút nguồn và nút chụp hình nhanh.(3.442 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Canon IXUS 240 HS cũng có đến 5 bộ cánh màu sắc thời trang khác nhau là xanh dương, trắng bạc, hồng, đỏ và màu đen tuyền.(3.639 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXY 420F (IXUS 240 HS / PowerShot ELPH 320 HS) - Nhật đại diện cho Canon IXUS 240 HS | vs | Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 210 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 145g | vs | 137g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 57 x 21 mm | vs | 55.7 x 99.3 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | 24-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 - F5.9 | vs | f/2.8-8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1/3000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A2300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A2400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon L26 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S30 vs Canon IXUS 240 HS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S6300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S3300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S4300 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 240 HS |
Pentax VS20 vs Canon IXUS 240 HS |
Kodak M750 vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus VG-160 vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon IXUS 240 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm T400 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon IXUS 240 HS |
Samsung DV300F vs Canon IXUS 240 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon IXUS 240 HS |
Ricoh CX6 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon P310 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 210 IS vs Sony DSC-HX5V |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 210 IS |
Samsung PL120 vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS |