Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-H70 hay Canon IXUS 210 IS, Sony DSC-H70 vs Canon IXUS 210 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-H70 hay Canon IXUS 210 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-H70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon IXY DIGITAL 10S IS (IXUS 210 IS / PowerShot SD3500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Canon PowerShot SD3500 IS (IXUS 210 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-H70 (3 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, tiêu cự và zoom quang tốt(4.180 ngày trước)
lienachau141giá cả vừa túi tiền, kiểu dáng nhỏ gọn.(4.207 ngày trước)
cuong065Giá rẻ hơn mà tính năng vượt trội, kiểu dáng cũng hơn hẳn.(4.321 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-H70
đại diện cho
Sony DSC-H70
vsCanon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 210 IS
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera195gvs137gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.6mm x 57.6mm x 28.6mmvs55.7 x 99.3 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCDvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsauto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)37-370mmvs24-120mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 (W)-5.5 (T)vsf/2.8-8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)vs1/3000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ