Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 210 IS, Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 210 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 210 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 310 HS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 210 IS
( 0 người chọn )
4
0
Canon IXUS 310 HS
Canon IXUS 210 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 31S (Powershot ELPH 500 HS / IXUS 310 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Powershot ELPH 500 HS (IXUS 310 HS / IXY 31S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon IXY DIGITAL 10S IS (IXUS 210 IS / PowerShot SD3500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Canon PowerShot SD3500 IS (IXUS 210 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (3 ý kiến)
vothiminhCảm biến hình ảnh tốt, khẩu độ tốt(4.177 ngày trước)
thienddMẫu mã, kiểu dáng đẹp, nhiều màu sắc, nhìn gọn(4.287 ngày trước)
cuong065Giá rẻ, chống thấm nước, có thêm các tính năng khác.(4.318 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 310 HS
vsCanon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 210 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs137gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 55 x 25 mmvs55.7 x 99.3 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200vsauto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-105mm (35mm equiv)vs24-120mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-5.8vsf/2.8-8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/1600 sec)vs1/3000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ