Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Milestone (6 ý kiến)
nijianhapkhaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.082 ngày trước)
phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn sành điệu, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.330 ngày trước)
xedienxintích hợp wifi, có thế kết nối chuẩn máy tính(3.330 ngày trước)
hakute6tích hợp wifi, có thế kết nối chuẩn máy tính không dây và có thể kết nối trực tiếp usb(3.496 ngày trước)
hoccodon6tot, luot web nhanh, mau sac dep , phu hop voi toi(3.715 ngày trước)
luanlovely6giá không tuơng xứng với cấu hình của nó(3.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (2 ý kiến)
dailydaumo1phong cách sành điệu, , tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng(4.261 ngày trước)
hongnhungminimartcác kiểu máy trượt mình đều ko thích(4.320 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Milestone (Motorola DROID) A853 đại diện cho Milestone | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (600 MHz) | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.0 (Eclair) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 130MB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk - Adobe Flash Player v10.1 -Digital compass - Multi-touch input method - Accelerometer sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Full QWERTY keyboard with 5-way navigation key | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.8 x 60 x 13.7 mm | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Milestone vs BACKFLIP |
Milestone vs Nokia E7 |
Milestone vs Nokia X6 |
Milestone vs Nokia C6-01 |
Milestone vs HTC Hero |
Milestone vs Nokia N900 |
Milestone vs MILESTONE XT720 |
Milestone vs Acer Liquid |
Milestone vs Nokia N97 |
Milestone vs Storm2 9520 |
Milestone vs Storm2 9550 |
Milestone vs HTC Aria |
Milestone vs Nokia C6 |
Milestone vs Samsung Wave |
Milestone vs Nokia N97 mini |
Milestone vs Sony Xperia X10 mini pro |
Milestone vs Galaxy 551 |
Milestone vs S8000 Jet |
Milestone vs HTC Legend |
Milestone vs Galaxy Spica |
Sony Xperia x10 vs Milestone |
iPhone 3GS vs Milestone |
Motorola DEFY vs Milestone |
Galaxy Ace vs Milestone |
Nokia N8 vs Milestone |
iPhone 3G vs Milestone |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 |
EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 |
Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |