Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm Z110 / Z115 hay Sony DSC-W530, Fujifilm Z110 / Z115 vs Sony DSC-W530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm Z110 / Z115 hay Sony DSC-W530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm Z110 / Z115
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-W530
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Fujifilm Z110 / Z115
Sony DSC-W530

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix Z110 / Z115
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-W530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm Z110 / Z115 (1 ý kiến)
dungshopFujifilm Z110 / Z115 dep hon nho gon hon(4.828 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W530 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix Z110 / Z115
đại diện cho
Fujifilm Z110 / Z115
vsSony Cybershot DSC-W530
đại diện cho
Sony DSC-W530
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera145gvs113gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97 x 58 x 20 mmvs92.9mm x 52.4mm x 19.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)29vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs/2.3" (7.76mm) Super HAD CCD SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28-114mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.9vsF2.7 (W)-5.7 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvsiAuto (2" - 1/1,500) / Program Auto (1" - 1/1,500)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.8xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ