Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Casio EX-P700, Nikon L120 vs Casio EX-P700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Casio EX-P700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Casio Exilim EX-P700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L120 (4 ý kiến)
heou1214Hình ảnh là tốt nhất dưới ISO 200. Chất lượng chụp trong điều kiện ánh sáng yếu và trong nhà không được tốt(3.457 ngày trước)
thienbao2011Máy ảnh này có hai cài đặt ISO cao làm giảm độ phân giải của 3200 và 6400 Những bức ảnh nhỏ hơn ở 3 megapixel có một sự xuất hiện hội họa khi được xem ở kích thước đầy đ(3.495 ngày trước)
phucbgmầu sắc đẹp, trẻ trung, hình ảnh nét(4.900 ngày trước)
girl_hotnhieu tinh nang nhieu mau lua chon do phan giai cung lon hon,.....(4.918 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio EX-P700 (1 ý kiến)
bihaCasio EX-P700 nhìn gọn gàng hơn, độ phân giải cao(4.914 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vs Casio Exilim EX-P700
đại diện cho
Casio EX-P700
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvs225gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvs98 x 68 x 45 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs8Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vsAuto 80 160 320 640Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs7.1 mm - 28.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsF/2.8-4.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs60 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ