Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S7000 hay Casio EX-P700, Fujifilm S7000 vs Casio EX-P700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S7000 hay Casio EX-P700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S7000
( 0 người chọn )
vs
Casio EX-P700
( 0 người chọn )
Fujifilm S7000
Casio EX-P700

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S7000 Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Casio Exilim EX-P700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S7000 Z
đại diện cho
Fujifilm S7000
vs Casio Exilim EX-P700
đại diện cho
Casio EX-P700
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)1.8 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera590gvs225gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)121 x 82 x 97 mmvs98 x 68 x 45 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs8Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 160200, 400vsAuto 80 160 320 640Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4048 x 3040vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.8-46.8mmvs7.1 mm - 28.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8 - F3.1 / F8vsF/2.8-4.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec – 1/10000 secvs60 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.2xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ