Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm F550EXR (1 ý kiến)

cuongjonstone123Hãng Fujifilm cũng nắm bắt được thị hiếu này và đã cho xuất xưởng chiếc máy ảnh FinePic F550EXR nhỏ gọn, hiệu năng cao, đặc biệt có zoom quang lớn phù hợp với những chuyến du lịch, dã ngoại.(4.228 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Fujifilm F500EXR (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix F550EXR đại diện cho FujiFilm F550EXR | vs | Fujifilm FinePix F500EXR đại diện cho Fujifilm F500EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | FujiFilm F Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 195g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mm | vs | 104 x 63 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 39 | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | vs | 1/2" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity) | vs | 100 - 3200 ISO, Auto ISO, ISO6400, ISO12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm camera | vs | 24 - 360 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto) | vs | F3.5 - F5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec. | vs | 1/2000 s | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • WAV | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Fujifilm F500EXR |