Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (13 ý kiến)

heou1214Hiệu năng hoạt động tốt, giá bán là tương đối dễ chịu nếu so với những gì người dùng nhận được.(3.414 ngày trước)

thienbao2011chất lượng chụp ảnh đẹp và thiết kế tương đối gọn(3.450 ngày trước)

huongtra2015Canon G1 X / G1X được nhiều người chọn và khen cũng nhiều(3.639 ngày trước)

shopngoctram69máy ảnh này đẹp hơn và nhiều người chọn(3.740 ngày trước)

Vieclamthem168Sử dụng bộ cảm biến chuyên nghiệp hơn, giá cả cao hơn(3.832 ngày trước)
vivi168Từ thiết kế đến kĩ thuật của linh kiện đều hiện đại hơn, chụp chất hơn(3.834 ngày trước)

quangtiencapitanCanon G1 X gây ấn tượng mạnh với chất lượng hình ảnh và quay video đẹp, khử nhiễu ở ISO cao ấn tượng không kém DSLR entry-level nhưng tuổi thọ pin chưa cao.(3.854 ngày trước)

tamanh0491trước giờ mình vẫn tin dùng canon, sắc nét, mạnh mẽ. canon là số 1(3.876 ngày trước)

hahuong1610Chat luong hinh anh rat dep va net(4.229 ngày trước)

cuongjonstone123Khả năng chụp ảnh macro không ấn tượng(4.293 ngày trước)

anbinhkhacdaumáy ảnh EOS mang đến cho người sử dụng khả năng thay đổi ống kính và kiểm soát bằng tay(4.293 ngày trước)

Endy0891chụp ảnh nét, thiết kế chuyên nghiệp, dễ sử dụng(4.300 ngày trước)

ngocday1004Thiết kế đẹp, thông số tốt mà giá cả cũng khá phải chăng giá tốt, so sánh chi tiết(4.404 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FujiFilm HS20EXR / HS22EXR (6 ý kiến)

kemsusuThiết kế chuyên nghiệp, ảnh chụp khi zoom cũng không bị vỡ ảnh(3.357 ngày trước)

luanlovely6Giá mềm, thiết kế chuyên nghiệp, thông số cảm biến tốt, zoom quang(3.960 ngày trước)

congtacvien4332thiet ke nho gon,gia ca lai re hon(4.204 ngày trước)

hongquandt91giá cả hợp lý,độ phân giải cao, chất lượng hình ảnh đẹp(4.384 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, thông số tốt mà giá cả cũng khá phải chăng(4.568 ngày trước)

metieuxuangiá tốt, so sánh chi tiết ngang ngửa với em canon(4.750 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | FujiFilm FinePix HS20EXR / HS22EXR đại diện cho FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 730g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 130.6(W) x 90.7(H) x 126.0(D) mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | f=4.2 - 126mm, equivalent to 24-720mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F2.8 (Wide) - F5.6 (Telephoto) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | (Auto mode) 1/4sec. to 1/4000sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX100V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm S7000 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P5100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB850F |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Kodak Z5120 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm SL300 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm 2800 Zoom |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm SL240 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-H20 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9300 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX9V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P310 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX50 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX70 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX200V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX300V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FT3 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon AW100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-T110 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Casio EX-FH100 |
![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon S100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |