Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Nikon P500, Canon G1 X / G1X vs Nikon P500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Nikon P500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon P500
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
18
3
Canon G1 X / G1X
Nikon P500

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon Coolpix P500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (14 ý kiến)
heou1214Canon là thương hiệu quen thuộc của khách hàng Việt, có độ bền tốt, dễ sử dụng(3.038 ngày trước)
thienbao2011thiết kế chuyên nghiệp cho nguoi xài(3.074 ngày trước)
vivi168kiện ánh sáng yếu với ISO hỗ trợ tối đa lên tới 12.800 cùng chip xử lý hình ảnh mới nhất Digic 5(3.455 ngày trước)
Vieclamthem168giá cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt(3.456 ngày trước)
quangtiencapitanCó phím quay video riêng, hai bánh xe thông số, bố trí phím dễ sử dụng, thao tác.(3.478 ngày trước)
hahuong1610Hinh anh khi chup ra ro net va dep(3.852 ngày trước)
atcamericaCảm biến và độ mở ống kính lớn hơn. Dải ISO cũng cao hơn.(4.313 ngày trước)
metieuxuanNikon P500 có thêm chức năng zoom quang nhưng chụp vẫn xấu lắm(4.374 ngày trước)
nuyenthanhliemCanon G1 X / G1X sao mà lại sang trọng đến thế(4.383 ngày trước)
anhbi06chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn Nikon P500(4.422 ngày trước)
yummydetuongmẫu mã,giá cả lẫn chất lượng đều ok luôn ah nha(4.425 ngày trước)
hoalylan2011ca non chup anh dep nikon khong dep(4.428 ngày trước)
helpme00pin của Canon G1 X / G1X, màn hình hiển thị rộng, dễ sử dụng(4.430 ngày trước)
chuvanduy_no1toi thich ca non no la dong san pham tot va ben(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P500 (3 ý kiến)
kemsusuThân máy chắc chắn, ống kính có độ zoom cao, nước ảnh sáng và đẹp(2.981 ngày trước)
luanlovely6toi thay nhin cai nay chuyen nghiep ma dep hon nen toi chon(3.584 ngày trước)
vothiminhCó tiêu cự tốt, zoom quang dài, sử dụng bộ cảm biến tốt(4.192 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsNikon Coolpix P500
đại diện cho
Nikon P500
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs494gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs116 x 84 x 103mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs102Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/2.3" Type CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs22.5-810mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF3.4-5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs36xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ