Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (14 ý kiến)
heou1214Canon là thương hiệu quen thuộc của khách hàng Việt, có độ bền tốt, dễ sử dụng(3.038 ngày trước)
thienbao2011thiết kế chuyên nghiệp cho nguoi xài(3.074 ngày trước)
vivi168kiện ánh sáng yếu với ISO hỗ trợ tối đa lên tới 12.800 cùng chip xử lý hình ảnh mới nhất Digic 5(3.455 ngày trước)
Vieclamthem168giá cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt(3.456 ngày trước)
quangtiencapitanCó phím quay video riêng, hai bánh xe thông số, bố trí phím dễ sử dụng, thao tác.(3.478 ngày trước)
hahuong1610Hinh anh khi chup ra ro net va dep(3.852 ngày trước)
atcamericaCảm biến và độ mở ống kính lớn hơn. Dải ISO cũng cao hơn.(4.313 ngày trước)
metieuxuanNikon P500 có thêm chức năng zoom quang nhưng chụp vẫn xấu lắm(4.374 ngày trước)
nuyenthanhliemCanon G1 X / G1X sao mà lại sang trọng đến thế(4.383 ngày trước)
anhbi06chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn Nikon P500(4.422 ngày trước)
yummydetuongmẫu mã,giá cả lẫn chất lượng đều ok luôn ah nha(4.425 ngày trước)
hoalylan2011ca non chup anh dep nikon khong dep(4.428 ngày trước)
helpme00pin của Canon G1 X / G1X, màn hình hiển thị rộng, dễ sử dụng(4.430 ngày trước)
chuvanduy_no1toi thich ca non no la dong san pham tot va ben(4.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P500 (3 ý kiến)
kemsusuThân máy chắc chắn, ống kính có độ zoom cao, nước ảnh sáng và đẹp(2.981 ngày trước)
luanlovely6toi thay nhin cai nay chuyen nghiep ma dep hon nen toi chon(3.584 ngày trước)
vothiminhCó tiêu cự tốt, zoom quang dài, sử dụng bộ cảm biến tốt(4.192 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Nikon Coolpix P500 đại diện cho Nikon P500 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 494g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 116 x 84 x 103mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 102 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/2.3" Type CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 22.5-810mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F3.4-5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 36x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P500 vs Pentax WG-1 GPS |
Nikon P500 vs Nikon S100 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 |
Nikon P500 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Nikon P500 vs Nikon L120 |
Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
Nikon P500 vs Fujifilm X-S1 |
Nikon P500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX100V |
Nikon P500 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Nikon P500 vs Nikon P5100 |
Nikon P500 vs Samsung WB850F |
Nikon P500 vs Kodak Z5120 |
Nikon P500 vs Nikon S9100 |
Nikon P500 vs Casio EX-P700 |
Nikon P500 vs Fujifilm SL300 |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS |
Nikon P500 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Nikon P500 vs Kodak Z990 |
Nikon P500 vs Olympus SH-21 |
Nikon P500 vs Kodak Z915 |
Nikon P500 vs Olympus SZ-20 |
Nikon P500 vs Kodak M5370 |
Nikon P500 vs Kodak Z1275 |
Nikon P500 vs Kodak C1530 |
Nikon P500 vs Kodak M577 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Nikon S9300 |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Nikon P500 vs Olympus SZ-30MR |
Nikon P500 vs Nikon P310 |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon P500 vs Sony DSC-H9 |
Nikon P500 vs Nikon P7000 |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ60 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P500 |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 |
Nikon P7100 vs Nikon P500 |
Canon S100 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P500 |