Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (6 ý kiến)
kemsusuCấu hình cáo, độ tiêu cự tốt, thân máy chắc chắn và chuyên nghiệp(2.977 ngày trước)
heou1214Có 2 lỗi lớn: ống kính hoạt động không tốt và tốc độ chụp không ổn định.(3.034 ngày trước)
thienbao2011Canon PowerShot G1 X cho chất lượng ảnh chụp tuyệt vời và thiết kế đẹp.(3.070 ngày trước)
huongtra2015Nên nhớ tiền nào của nấy nhé các thím(3.259 ngày trước)
quangtiencapitanỞ phía phải máy ảnh khi mở nắp đậy là cáp HDMI, tùy chọn kết nối thiết bị điều khiển và giắc cắm USB 2.0/AV quen thuộc.(3.474 ngày trước)
luanlovely6mạnh mẽ, bền bỉ. mẫu mã Canon G1 X / G1X sang trọng.(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (8 ý kiến)
baotran2017Canon bổ sung thêm một tùy chỉnh: Dynamic Range Correction – sửa chữa dải tần nhạy sáng trong khoảng 200 hoặc 400 phần trăm(3.069 ngày trước)
vivi168thiết kế kiểu dáng đẹp tinh tế sang trọng tiện dungjg chuyên nghiệp hình ảnh chat lượng sắc nét(3.451 ngày trước)
Vieclamthem168chon kieu nay vi co gia thap hon(3.452 ngày trước)
nguyen_nghiamáy nhọn dẹp hơn lãm mình thích vậy(3.582 ngày trước)
congtacvien4332nhin no rat chuyen nghiep,do phan giai anh cao ma gia thanh lai thap(3.824 ngày trước)
hahuong1610Nhon gon hon, chup anh rat dep(3.849 ngày trước)
cuongjonstone123Máy có kết cấu nhựa nguyên khối rất nhẹ, có thể cầm một tay dễ dàng.(3.868 ngày trước)
vothiminhỐng kính zoom quang quá đỉnh, tới 50x(4.189 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 595g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 123 x 87 x 106 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 24 – 1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F3.4 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |