Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay PowerShot S110, Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay PowerShot S110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot S110
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
12
6
Canon G1 X / G1X
PowerShot S110

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (8 ý kiến)
heou1214Ống kính có độ sắc nét trung tâm tốt, nhưng độ sắc nét ở cạnh thì không tốt lắm.(3.034 ngày trước)
thienbao2011Màu sắc và độ phơi sáng cũng trông tuyệt(3.070 ngày trước)
vivi168toi chon chiec nay vi gia no re hon(3.450 ngày trước)
Vieclamthem168Con này chắc giá rẻ hơn, hàng Canon G12 kĩ thuật cũng tam tạm(3.451 ngày trước)
quangtiencapitanSử dụng ngoài trời màn hình của G1 X cũng không bị lóa dù hình ảnh có cảm giác bị tối đi một chút.(3.474 ngày trước)
hahuong1610May anh chup anh rat dep nen toi chon(3.848 ngày trước)
cuongjonstone123Có phím quay video riêng, hai bánh xe thông số, bố trí phím dễ sử dụng, thao tác.(3.912 ngày trước)
locphat83Dòng G cao cấp với nhiều tính năng về tiêu cự, độ rộng, mp hơn hẳn(4.140 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (6 ý kiến)
kemsusuViệc tắt mở thuận tiện là 1 lợi thế, hơn nữa dòng mini nhỏ gọn rất thuận tiện(2.976 ngày trước)
capitan. Việc tắt bật đèn flash thông qua việc điều chỉnh nằm trên các nút chức năng chứ không phải là một nút cứng riêng biệt nào cả.(3.465 ngày trước)
luanlovely6gia rẻ, dầu đủ chức nang, kieu dẹp(3.579 ngày trước)
nguyen_nghiagia thanh tot lai chat luong cao(3.582 ngày trước)
congtacvien4332toi chon vi gia no thap hon nhung kieu dang cung khong thua kem gi chiec kia(3.824 ngày trước)
vothiminhMỏng và gọn gàng nhưng vẫn mạnh mẽ, có khẩu độ tốt hơn(4.189 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsCanon PowerShot S110 - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot S110
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs198gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs99 x 59 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs24 – 120 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF2.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ