Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips Xenium W6610 hay NIU Tek 5D, Philips Xenium W6610 vs NIU Tek 5D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips Xenium W6610 hay NIU Tek 5D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips Xenium W6610
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
NIU Tek 5D
( 0 người chọn )
1
0
Philips Xenium W6610
NIU Tek 5D

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium W6610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
NIU Tek 5D TC5DI043 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 5D TM5DI043 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips Xenium W6610 (1 ý kiến)
lopforever1990Thiết kế đẹp, cấu hình cũng cao hơn(3.731 ngày trước)
Ý kiến của người chọn NIU Tek 5D (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium W6610
đại diện cho
Philips Xenium W6610
vsNIU Tek 5D TC5DI043 Black
đại diện cho
NIU Tek 5D
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 5300mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1200giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng200gvs150gTrọng lượng
Kích thước74 x 145 x 11mmvs156.3 x 74.2 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ