Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Philips Xenium W6610 (1 ý kiến)

lopforever1990Thiết kế đẹp, cấu hình cũng cao hơn(3.731 ngày trước)
Ý kiến của người chọn NIU Tek 5D (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Philips Xenium W6610 đại diện cho Philips Xenium W6610 | vs | NIU Tek 5D TC5DI043 Black đại diện cho NIU Tek 5D | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Philips | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6582 | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • EMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 5300mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 40giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1200giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 74 x 145 x 11mm | vs | 156.3 x 74.2 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Philips Xenium W6610 vs Philips S388 | ![]() | ![]() |
Philips Xenium W6610 vs Philips W536 | ![]() | ![]() |
Philips S308 vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
Philips I908 vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
Philips I928 vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
Archos 40c Titanium vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
Archos 59 Titanium vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
NIU Niutek 4.5D vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |