Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn NIU Niutek 4.5D hay NIU Tek 5D, NIU Niutek 4.5D vs NIU Tek 5D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn NIU Niutek 4.5D hay NIU Tek 5D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
NIU Niutek 4.5D
( 0 người chọn )
vs
NIU Tek 5D
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
NIU Niutek 4.5D
NIU Tek 5D

So sánh về giá của sản phẩm

NIU Niutek 4.5D
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Niutek 4.5DC
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 5D TC5DI043 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 5D TM5DI043 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn NIU Niutek 4.5D (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn NIU Tek 5D (1 ý kiến)
lopforever1990Có cấu hình cao hơn khá nhiều, nam tính hơn(3.745 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

NIU Niutek 4.5D
đại diện cho
NIU Niutek 4.5D
vsNIU Tek 5D TC5DI043 Black
đại diện cho
NIU Tek 5D
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.7 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, Youtube, Calendar, Hangouts
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng139gvs150gTrọng lượng
Kích thước137.6 x 68 x 10.4 mmvs156.3 x 74.2 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ