Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips Xenium W6610 hay Philips W536, Philips Xenium W6610 vs Philips W536

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips Xenium W6610 hay Philips W536 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips Xenium W6610
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips W536
( 0 người chọn )
2
0
Philips Xenium W6610
Philips W536

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium W6610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Philips W536
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips Xenium W6610 (2 ý kiến)
anht401thiết kế đẹp hơn, màn hình to dễ nhìn hơn(3.832 ngày trước)
ShopcongnghevnPhilips Xenium W6610 màn hình cảm ứng lớn, máy đẹp.(3.838 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips W536 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium W6610
đại diện cho
Philips Xenium W6610
vsPhilips W536
đại diện cho
Philips W536
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 5300mAhvsLi-Ion 1630mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1200giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng200gvs141gTrọng lượng
Kích thước74 x 145 x 11mmvs127.5mm X 65mm X 11.5mmKích thước
D

Đối thủ