Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn NIU Tek 4D2 hay Philips Xenium W6610, NIU Tek 4D2 vs Philips Xenium W6610

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn NIU Tek 4D2 hay Philips Xenium W6610 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
NIU Tek 4D2
( 0 người chọn )
vs
Philips Xenium W6610
( 0 người chọn )
NIU Tek 4D2
Philips Xenium W6610

So sánh về giá của sản phẩm

NIU Tek 4D2 (TC4D2I043) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TC4D2I043) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TC4D2I043) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TC4D2I043) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TM4D2I043) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TM4D2I043) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TM4D2I043) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NIU Tek 4D2 (TM4D2I043) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips Xenium W6610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

NIU Tek 4D2 (TC4D2I043) Black
đại diện cho
NIU Tek 4D2
vsPhilips Xenium W6610
đại diện cho
Philips Xenium W6610
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsPhilipsHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-CorevsMediatek MT6582Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• EMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 5300mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs40giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs1200giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng152gvs200gTrọng lượng
Kích thước123 x 63 x 10.3 mmvs74 x 145 x 11mmKích thước
D

Đối thủ