Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips I908 hay Philips Xenium W6610, Philips I908 vs Philips Xenium W6610

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips I908 hay Philips Xenium W6610 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips I908
( 0 người chọn )
vs
Philips Xenium W6610
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Philips I908
Philips Xenium W6610

So sánh về giá của sản phẩm

Philips I908 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Philips I908 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips Xenium W6610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips I908 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Philips Xenium W6610 (1 ý kiến)
ShopcongnghevnPhilips Xenium W6610 có thiết kế đẹp, phong cách.(3.840 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips I908 White
đại diện cho
Philips I908
vsPhilips Xenium W6610
đại diện cho
Philips Xenium W6610
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetMTK6592vsMediatek MT6582Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• EMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• UMTS 2100
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 5300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs40giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1200giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs200gTrọng lượng
Kích thướcvs74 x 145 x 11mmKích thước
D

Đối thủ