Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips Xenium W6610 hay Philips S388, Philips Xenium W6610 vs Philips S388

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips Xenium W6610 hay Philips S388 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips Xenium W6610
( 0 người chọn )
vs
Philips S388
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Philips Xenium W6610
Philips S388

So sánh về giá của sản phẩm

Philips Xenium W6610
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Philips S388 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Philips S388 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips Xenium W6610 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Philips S388 (1 ý kiến)
ShopcongnghevnPhilips S388 thiết kế đẹp và giá tốt.(3.799 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips Xenium W6610
đại diện cho
Philips Xenium W6610
vsPhilips S388 Gold
đại diện cho
Philips S388
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 5300mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại40giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1200giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng200gvs137gTrọng lượng
Kích thước74 x 145 x 11mmvs131×67.1×9.1 mmKích thước
D

Đối thủ