Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn NIU Tek 4D2 (2 ý kiến)

huongmuahe16Không bàn luận về ngoại hình vì cả 2 đều tương đương nhau. tuy nhiên NIU có dung lượng lớn hơn, pin bền hơn, chụp ảnh nết hơn...(3.685 ngày trước)

kemsusuKhá giống nhau nhưng nhìn biểu tượng logo của bạn này thấy đẹp thật, nên mình chọn(3.701 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 40c Titanium (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
NIU Tek 4D2 (TC4D2I043) Black đại diện cho NIU Tek 4D2 | vs | Archos 40c Titanium đại diện cho Archos 40c Titanium | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 800 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1450 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 152g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123 x 63 x 10.3 mm | vs | 126 x 65 x 10mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
NIU Tek 4D2 vs NIU Niutek 4.5D | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs NIU Niutek 3.5D | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs NIU Niutek 4.0D | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs NIU Niutek 3.5B | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs NIU Niutek 3G 3.5 N209 | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs NIU Niutek 3.5D2 | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs Archos 59 Titanium | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs Philips Xenium W6610 | ![]() | ![]() |
NIU Tek 4D2 vs NIU Tek 5D | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Archos 40c Titanium vs Philips Xenium W6610 |
![]() | ![]() | Archos 40c Titanium vs NIU Tek 5D |
![]() | ![]() | Archos 40c Titanium vs Archos 59 Xenon |
![]() | ![]() | Archos 59 Titanium vs Archos 40c Titanium |
![]() | ![]() | Archos 45b Helium vs Archos 40c Titanium |
![]() | ![]() | Archos 50b Helium vs Archos 40c Titanium |
![]() | ![]() | Archos 50c Helium vs Archos 40c Titanium |
![]() | ![]() | Archos 50 Diamond vs Archos 40c Titanium |
![]() | ![]() | NIU Niutek 4.5D vs Archos 40c Titanium |