Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (4 ý kiến)

nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.789 ngày trước)

xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.792 ngày trước)

xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.935 ngày trước)

phimtoancauMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.936 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 510 (1 ý kiến)

xedientotnhatMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.935 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | HTC Desire 510 Vanilla White đại diện cho Desire 510 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC Desire | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | 139.9 x 69.8 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 320 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Desire 516 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Butterfly 2 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Xperia Z3 Compact |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Desire 612 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs OnePlus One |
![]() | ![]() | Desire 510 vs Desire 320 |
![]() | ![]() | Desire 510 vs HTC J Butterfly 3 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 601 vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 510 |