Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy K zoom (2 ý kiến)

hakute6máy đẹp phù hợp với sinh viên, cấu hình cũng mạnh(4.077 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, nhiều tính năng hơn, đặc biệt là màn hình sử dụng công nghệ(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 210 (6 ý kiến)

nijianhapkhaudong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.789 ngày trước)

xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.792 ngày trước)

xedienxinMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.934 ngày trước)

xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.934 ngày trước)

phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.935 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng đẹp,chụp ảnh net,nghe nhạc đỉnh(4.094 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy K Zoom (Galaxy S5 Zoom / SM-C111) Black đại diện cho Galaxy K zoom | vs | HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) & Cortex A15 (1.7 GHz Duad-core) | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T624 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S-Voice natural language commands and dictation
- Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) Touch focus, face and smile detection, HDR, panorama | vs | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2430mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 200g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.5 x 70.8 x 16.6 mm | vs | 125.7 x 65 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy K zoom vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Zenfone Zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 616 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 516 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Samsung Galaxy V |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Lenovo A536 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 320 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Desire 826 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Desire 210 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Desire 210 |