Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 510 hay Xperia Z3 Compact, Desire 510 vs Xperia Z3 Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 510 hay Xperia Z3 Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 510 Vanilla White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 510 Deep Navy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 510 (1 ý kiến)
shophuong87Desire 510 thiết kế đẹp, giá hợp lí.(3.608 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Compact (1 ý kiến)
xedienhanoiĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 510 Vanilla White
đại diện cho
Desire 510
vsSony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black
đại diện cho
Xperia Z3 Compact
H
Hãng sản xuấtHTC DesirevsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Nano-SIM
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ17giờvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng158gvs129gTrọng lượng
Kích thước139.9 x 69.8 x 10 mmvs127.3 x 64.9 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ