Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 510 (6 ý kiến)

sanphamhinhhang_02màn hình to hơn chút, dòng HTC vẫn đá chủ nhất(3.708 ngày trước)

nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.784 ngày trước)

xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao(3.784 ngày trước)

anht402Thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.829 ngày trước)

xedienxinDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.933 ngày trước)

xedientotnhatMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.933 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 320 (2 ý kiến)

phimtoancauThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.933 ngày trước)

googleqht2010Desire 320 có thiết kế đẹp hơn(3.938 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 510 Vanilla White đại diện cho Desire 510 | vs | HTC Desire 320 Meridian Gray For EU đại diện cho Desire 320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC Desire | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 17giờ | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.9 x 69.8 x 10 mm | vs | 132 x 67.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 510 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Butterfly 2 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Desire 612 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs HTC J Butterfly 3 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |