Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 210 hay Desire 310, Desire 210 vs Desire 310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 210 hay Desire 310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 210 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC Desire 210 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 210 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 310 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 310 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 310 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 210 (1 ý kiến)
phimtoancauDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.936 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (7 ý kiến)
nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.789 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.792 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.935 ngày trước)
xedientotnhatDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.935 ngày trước)
luanlovely6duy nhất có tính năng wifi là ăn được cái kia roài.(4.039 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng nhạy hơn,cấu hình cao hơn(4.088 ngày trước)
hakute6thiết kế độc đáo, cấu hình cao hơn, và chạy ổn định hơn một chút(4.117 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 210 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 210
vsHTC Desire 310 Black
đại diện cho
Desire 310
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6572vsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV/WMA player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs140gTrọng lượng
Kích thước125.7 x 65 x 10.5 mmvs131.4 x 68.3 x 11.3 mmKích thước
D

Đối thủ