Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 210 (1 ý kiến)

phimtoancauDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.936 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 310 (7 ý kiến)

nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.789 ngày trước)

xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.792 ngày trước)

xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.935 ngày trước)

xedientotnhatDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.935 ngày trước)

luanlovely6duy nhất có tính năng wifi là ăn được cái kia roài.(4.039 ngày trước)

hoccodon6cảm ứng nhạy hơn,cấu hình cao hơn(4.088 ngày trước)

hakute6thiết kế độc đáo, cấu hình cao hơn, và chạy ổn định hơn một chút(4.117 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 210 Dual Sim Black đại diện cho Desire 210 | vs | HTC Desire 310 Black đại diện cho Desire 310 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Mediatek MT6572 | vs | MTK6582M (1.3GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player - MP3/AAC/WAV/WMA player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.7 x 65 x 10.5 mm | vs | 131.4 x 68.3 x 11.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 210 vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 820 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Samsung Galaxy V | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 320 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
L65 Dual D285 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lucid 3 VS876 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
L80 Dual vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 616 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 510 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 516 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire L |
![]() | ![]() | Desire 310 vs LG F60 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Desire 320 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Desire 310 |
![]() | ![]() | ATIV SE vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Moto G vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | lg L90 vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs Desire 310 |