Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 510 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC J Butterfly 3 (2 ý kiến)

xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.775 ngày trước)

lopforever1990Thiết kế đẹp, cấu hình lại cao hơn nữa(3.809 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 510 Vanilla White đại diện cho Desire 510 | vs | HTC J Butterfly 3 (HTV31) Blue đại diện cho HTC J Butterfly 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC Desire | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex A53 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 20.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Camera trước: 13MP
Tính năng đặc biệt: giải mã âm thanh 192KHz/24-bit, loa BoomSound, chống nước, sạc nhanh | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 17giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 162g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.9 x 69.8 x 10 mm | vs | 151 x 73 x 10.1mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 510 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Butterfly 2 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Desire 612 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Desire 320 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 510 | ![]() | ![]() |