Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 510 hay HTC J Butterfly 3, Desire 510 vs HTC J Butterfly 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 510 hay HTC J Butterfly 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 510
( 0 người chọn )
vs
HTC J Butterfly 3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Desire 510
HTC J Butterfly 3

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 510 Vanilla White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 510 Deep Navy Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC J Butterfly 3 (HTV31) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC J Butterfly 3 (HTV31) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC J Butterfly 3 (HTV31) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 510 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HTC J Butterfly 3 (2 ý kiến)
xedienhanoiNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt(3.775 ngày trước)
lopforever1990Thiết kế đẹp, cấu hình lại cao hơn nữa(3.809 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 510 Vanilla White
đại diện cho
Desire 510
vsHTC J Butterfly 3 (HTV31) Blue
đại diện cho
HTC J Butterfly 3
H
Hãng sản xuấtHTC DesirevsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex A53 (2.0 GHz Quad-core) & ARM Cortex A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs20.2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsCamera trước: 13MP
Tính năng đặc biệt: giải mã âm thanh 192KHz/24-bit, loa BoomSound, chống nước, sạc nhanh
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2100mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng158gvs162gTrọng lượng
Kích thước139.9 x 69.8 x 10 mmvs151 x 73 x 10.1mmKích thước
D

Đối thủ