Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 230 hay G Pro 2, Asha 230 vs G Pro 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 230 hay G Pro 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 230 (2 ý kiến)
xedienhanoiDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.389 ngày trước)
hakute6màn hình rộng bao giờ cũng thoải mái hơn tất cả(3.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (14 ý kiến)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.124 ngày trước)
tuyendungnhansu533kích thước màn hình đủ lớn và hợp lý cho ngừoi dùng(3.299 ngày trước)
giadungtotản phẩm rất đẹp, chất lượng cao, tinh tế, ưa nhìn(3.341 ngày trước)
nijianhapkhau, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.379 ngày trước)
hotronganhangsản phẩm rất đẹp, chất lượng cao, tinh tế, ưa nhìn(3.414 ngày trước)
kimduyen59máy chạy bền, pin sài lâu, lướt web nhanh ((3.432 ngày trước)
nijn12màn hình to, nhiều ứng dụng, chơi game đã(3.448 ngày trước)
MINHHUNG6bí hiểm, mạnh mẽ phong cách hơn(3.555 ngày trước)
phamthilienbdsmàn to độ phân giải tốt dùng sướng hơn(3.585 ngày trước)
tuyetmai0705Được trang bị màn hình siêu cảm ứng 5,9 in , độ phân giải FullHD , đạt mật độ điểm ảnh 373 pp(3.632 ngày trước)
dothuydatgiá cả có khác nhưng mà em nô kia viền màn hình hơi dày, lại nhỏ(3.634 ngày trước)
hoccodon6màn to độ phân giải tốt dùng sướng hơn(3.680 ngày trước)
cuongk0529máy đẹp màn hình to tính năng đa dạng(3.693 ngày trước)
antontran90LG thi cảm ứng nhạy khỏi phải chê rôi....(3.694 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
vs LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
đại diện cho
G Pro 2
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước99.5 x 58.6 x 13.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ