Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn L90 Dual (1 ý kiến)

hakute6cấu hình máy cao, chất liệu bền, tản nhiệt tốt(4.171 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (9 ý kiến)

nijianhapkhauMáy khá mỏng, có nhiều mầu sắc lựa chọn, dung nghe gọi rất tốt(3.598 ngày trước)

xedienhanoikết nối mạng nhanh, có thể chat facetime(3.598 ngày trước)

tebetithời lượng pin lâu hơn, lướt web thoải mai(3.666 ngày trước)

hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.763 ngày trước)

phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, đơn giản nhưng thực dụng(3.866 ngày trước)

xedienxinVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật sành điệu(3.866 ngày trước)

luanlovely6giao diện phong phú đầy màu sắc, chụp ánh nét, 3g mạnh,(4.028 ngày trước)

Tranhongvan25081980Thương hiệu tốt, cấu hình tốt ,thiết kế tốt, ứng dụng tuyệt vời(4.127 ngày trước)

hoccodon6thiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn(4.222 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | vs | LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 9.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
L90 Dual vs lg L90 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs lg L70 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs HTC Desire 526G+ | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs HTC Desire 626G+ | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs Gionee M2 | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs LG Magna | ![]() | ![]() |
G2 mini vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs lg g3 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs G Vista |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Desire 816 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Philips I928 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | L40 Dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | lg L90 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG F70 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia xl vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Asha 230 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One S vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One X vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | HTC One V vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG GX vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | LG G2 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G Flex vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |