Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 230 (1 ý kiến)

tuyetmai0705Máy cũng có phiên bản 2 SIM............(4.174 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x (14 ý kiến)

hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.763 ngày trước)

giadungtotthiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(3.883 ngày trước)

nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.921 ngày trước)

xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.931 ngày trước)

anhangonlinehc396hợp thời trang . giá cả hợp lý . bền đẹp dể sử dụng(3.944 ngày trước)

hotronganhangthiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(3.952 ngày trước)

MINHHUNG6Đẹp. giá cả phải chăng, cảm ứng tốt(4.097 ngày trước)

luanlovely6máy nghe nhạc thích hơn và âm thanh nghe rõ hơn,chụp ảnh hình ảnh nét hơn(4.101 ngày trước)

phungsangautoKích thước màn hình lớn, độ phân giải màn hình tốt(4.102 ngày trước)

camvanhonggianokia x là 1 sản phẩm mới và nhiều tiện ích(4.128 ngày trước)

phamthilienbdshuơng hiệu Nokia, giá tốt, chấy lượng, kiểu dáng đẹp(4.131 ngày trước)

dothuydatso sánh hai em này hơi lệch lạc nhể, nhưng mà viền màn hình dày quá mình hơm thích(4.176 ngày trước)

hoccodon6thuơng hiệu Nokia, giá tốt, chấy lượng, kiểu dáng đẹp(4.233 ngày trước)

antontran90cảm ứng nhạy già thành lại mền.....(4.235 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | vs | Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | vs | 115.5 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 230 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Asha 230 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Asha 230 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | nokia x vs nokia x+ |
![]() | ![]() | nokia x vs nokia xl |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | nokia x vs LG F70 |
![]() | ![]() | nokia x vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia x vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L90 |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x vs L40 Dual |
![]() | ![]() | nokia x vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia 220 vs nokia x |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs nokia x |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs nokia x |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs nokia x |