Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 230 (2 ý kiến)

xedienhanoiMáy đẹp,pin trâu hơn,cấu hình chất, thương hiệu nổi tiếng(3.931 ngày trước)

hoccodon6giá cả mền hơn, hợp với mình và độ nét cũng cao, chất lượng tốt(4.038 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (12 ý kiến)

maysuoidautotnhattCấu hình cao, xử lý dữ liệu nhanh, chơi game mượt mà(3.544 ngày trước)

giadungtotđiện thoại tốt cho đa số người sử dụng, thiết kế đẹp(3.883 ngày trước)

nijianhapkhau, cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.921 ngày trước)

hotronganhangđiện thoại tốt cho đa số người sử dụng, thiết kế đẹp(3.956 ngày trước)

nijn12kiểu dáng màu sắc đẹp, chạy mượt(3.990 ngày trước)

vljun142máy đẹp, mạnh hơn, chơi game mượt và sử dung nhiều ứng dung hơn nhiều.(4.005 ngày trước)

MINHHUNG6Thich dòng máy của L40 Dual hơn về độ thông mình của máy(4.097 ngày trước)

phamthilienbdsmàn hình lớn hơn nên cảm giác vẫn dễ chịu hơn, tại quen dùng màn hình lớn rồi(4.127 ngày trước)

camvanhonggiaL40 Dual nhì thiết kế gọn hơn so nokia(4.128 ngày trước)

tuyetmai0705khả năng lưu các mục và file không giới hạn(4.174 ngày trước)

dothuydatmàn hình lớn hơn nên cảm giác vẫn dễ chịu hơn, tại quen dùng màn hình lớn rồi(4.201 ngày trước)

antontran90cấu hình mạnh nhiều ứng dụng hay......(4.235 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | vs | LG L40 Dual SIM D170 White đại diện cho L40 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS applications
- MP4H.263 player - MP3/AAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | vs | 109.4 x 59 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |