Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn L40 Dual hay G Pro 2, L40 Dual vs G Pro 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn L40 Dual hay G Pro 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG L40 Dual SIM D170 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn L40 Dual (1 ý kiến)
hakute6máy cấu hình cao,thiết kế đẹp!(3.624 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (8 ý kiến)
maysuoidautotnhattThiết kế độc đáo sắc nét, dòng máy tầm trung dùng khá tốt(2.996 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình cảm ứng đa chức năng xem phim, chụp ảnh, camera tốt(3.051 ngày trước)
xedienhanoimượt mà, máy có nhiều mầu sắc sang trọng(3.051 ngày trước)
tebetidễ bị trầy phía sau khi không được ốp bảo về(3.119 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.215 ngày trước)
phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí sành điệu(3.319 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn thiết kế cứng cáp sành điệu, pin thực sự đáng nể(3.319 ngày trước)
hoccodon6ấu hình tốt hơn Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mượt(3.675 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L40 Dual SIM D170 White
đại diện cho
L40 Dual
vs LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
đại diện cho
G Pro 2
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8210vsQualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP4H.263 player
- MP3/AAC player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng113gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước109.4 x 59 x 11.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ